Công khai cơ sở vật chất năm học 2017-2018
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục mầm non
Năm học 2017 - 2018
STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân |
I | Tổng số phòng | 12 | Số m2/trẻ em |
II | Loại phòng học | Kiên cố | 1,5 |
1 | Phòng học kiên cố | 12 | 1,5 |
2 | Phòng học bán kiên cố | 0 |
|
3 | Phòng học tạm | 0 |
|
4 | Phòng học nhờ | 0 |
|
III | Số điểm trường | 03 |
|
IV | Tổng diện tích đất toàn trường (m2) | 8580m2 | 6,18m2/trẻ |
V | Tổng diện tích sân chơi (m2) | 1100m2 | 3,3m2/trẻ |
VI | Tổng diện tích một số loại phòng | 170m2 |
|
1 | Diện tích phòng sinh hoạt chung (m2) | 60m2 | 1,5 |
2 | Diện tích phòng ngủ (m2) | 30m2 |
|
3 | Diện tích phòng vệ sinh (m2) | 20m2 | 0,6 |
4 | Diện tích hiên chơi (m2) | 20m2 |
|
5 | Diện tích nhà bếp đúng quy cách (m2) | 40m2 |
|
VII | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
| Số bộ/nhóm (lớp) |
VIII | Tổng số thiết bị điện tử-tin học đang được sử dụng phục vụ học tập (máy vi tính, máy chiếu, máy ảnh kỹ thuật số v.v… ) | 12 |
|
IX | Tổng số thiết bị phục vụ giáo dục khác |
| Số thiết bị/nhóm (lớp) |
1 | Ti vi | 16 | 01bộ/ nhóm, lớp |
2 | Nhạc cụ ( Đàn ocgan, ghi ta, trống) | 14 |
|
3 | Máy phô tô |
|
|
5 | Catsset |
|
|
6 | Đầu Video/đầu đĩa | 9 |
|
7 | Thiết bị khác |
|
|
8 | Đồ chơi ngoài trời | 03 | 01 bộ/điểm |
9 | Bàn ghế đúng quy cách | 165 bộ | 2 trẻ/bộ |
10 | Thiết bị khác… |
|
|
.. | ….. |
|
|
|
| Số lượng (m2) | ||||
X | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/trẻ em | ||
| Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | ||
1 | Đạt chuẩn vệ sinh* | 1 |
| 9 |
| 0,6m2/trẻ |
2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
|
|
|
|
|
(*Theo Quyết định số 14/2008/QĐ-BGDĐT ngày 07/4/2008 của Bộ GDĐT về Điều lệ trường mầm non và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu )
|
| Có | Không |
XI | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | x |
|
XII | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | x |
|
XIII | Kết nối internet (ADSL) | x |
|
XIV | Trang thông tin điện tử (website) của cơ sở giáo dục | x |
|
XV | Tường rào xây | x |
|
.. | ... |
|
|
HIỆU TRƯỞNG
(Đã ký)
Nguyễn Thị Thu