Danh sách cb-gv-nv năm học 2012-2013
PHÒNG GD&ĐT HUYỆN ĐÔNG TRIỀU | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||
TRƯỜNG MẦM NON BÌNH MINH | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||
DANH SÁCH CÁN BỘ; GIÁO VIÊN; NHÂN VIÊN NĂM HỌC 2012-2013 | ||||||||||
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Năm vào | Chức vụ | Trình độ | Chuyên môn | Đảng viên | Số điện thoại | ||
Ngành | TC | CĐ | ĐH | |||||||
1 | Nguyễn Thị Thu | 10/05/1980 | 1999 | HT | x | GDMN | x | 0932336909 | ||
2 | Nguyễn Thị Duyên | 04/02/1967 | 1985 | PHT | x | GDMN | x | 0936.510.959 | ||
3 | Nguyễn Thị Ly | 02/09/1979 | 1999 | PHT | x | GDMN | x | 0123.2155.882 | ||
4 | Phạm Thị Quyên | 30/07/1980 | 1999 | PHT | x | GDMN | x | 0164.4212.168 | ||
5 | Nguyễn Thị Tuyết | 17/11/1972 | 1992 | TT 5 tuổi | x | GDMN | x | 0128.3139.029 | ||
6 | Nguyễn Thị Thắm | 01/02/1990 | 2010 | GV | x | GDMN | 0169.7102.802 | |||
7 | Lã Thị Cảnh | 15/10/1987 | 2010 | GV | x | GDMN | 0167.2266.824 | |||
8 | Đinh Thị Giang | 02/02/1991 | 2012 | GV | x | GDMN | 0934.692.516 | |||
9 | Phạm Thị Mến | 25/03/1973 | 1990 | GV | x | GDMN | 0167.8506.799 | |||
10 | Hoàng Thị Lệ | 08/08/1987 | 2006 | GV | x | GDMN | 0163.8091.718 | |||
11 | Trương Thị Lít | 20/05/1970 | 1993 | TT 4 tuổi | x | GDMN | 0128.2115.638 | |||
12 | Nguyễn Thị Thiết Hà | 19/08/1989 | 2011 | GV | x | GDMN | 0164.4612.450 | |||
13 | Nguyễn Thị Huế | 15/04/1985 | 2006 | GV | x | GDMN | x | 0983.306.458 | ||
14 | Lục Thị Nhiên | 10/04/1974 | 1999 | GV | x | GDMN | 0972.626.975 | |||
15 | Nguyễn Thị Tố Yên | 30/05/1985 | 2005 | GV | x | GDMN | 0985.863.565 | |||
16 | Bùi Thị Vân | 29/07/1981 | 2010 | GV | x | GDMN | 0984.129.057 | |||
17 | Vũ Thị Hương Lý | 13/04/1985 | 2011 | GV | x | GDMN | 0904.218.814 | |||
18 | Đỗ Thị Thanh | 09/07/1992 | 2012 | GV | x | GDMN | 0167.2175.861 | |||
19 | Nguyễn Thị Nhất | 10/08/1981 | 1999 | TT NT | x | GDMN | x | 0129.9720.572 | ||
20 | Nguyễn Thị Thanh Trà | 16/01/1971 | 1993 | GV | x | GDMN | 0122.8229.329 | |||
21 | Bùi Thị Hương | 19/04/1980 | 2010 | GV | x | GDMN | 0165.8033.407 | |||
22 | Hoàng Thị Hồng | 24/07/1989 | 2011 | GV | x | GDMN | 0165.6831.870 | |||
23 | Nguyễn Thị Đàn | 12/12/1963 | 1985 | GV | x | GDMN | 0167.8059.723 | |||
24 | Nguyễn Thị Quỳnh | 28/01/1984 | 2012 | GV | x | GDMN | 0978.716.214 | |||
25 | Phạm Thị Nga | 05/11/1982 | 2011 | TT tổ nuôi | x | GDMN | 0976.673.576 | |||
26 | Đinh Thị Yến | 29/09/1990 | 2011 | GV | x | GDMN | 0167.5029.679 | |||
27 | Nguyễn Thị Thu | 24/10/1965 | 1993 | GV | x | GDMN | x | 0128.7320.998 | ||
28 | Yên Thị Vui | 09/11/1989 | 2012 | GV | x | GDMN | 0166.6981.581 | |||
29 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | 06/07/1984 | 2012 | GV | x | GDMN | 0932.212.817 | |||
30 | Lê Thanh Nga | 25/07/1985 | 2009 | Cấp dưỡng | x | Cấp dưỡng | 0165.8626.515 | |||
31 | Đỗ Thị Hương | 01/07/1982 | 2006 | Kế toán | x | Kế toán | x | 0973.935.036 | ||
T/M NHÀ TRƯỜNG | ||||||||||
HIỆU TRƯỞNG | ||||||||||
(Đã ký) | ||||||||||
Nguyễn Thị Thu |
Các thông tin khác: