Thông tin về CSVC năm học 2012-2013
| ||||||||||||||
A. Khối phòng nuôi dưỡng, chăm sóc trẻ | Số lượng | Chia ra | Trong đó |
| ||||||||||
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | Làm mới | Cải tạo |
| |||||||||
Nhà trẻ |
| |||||||||||||
Số phòng theo chức năng | 3 | 1 | | 2 | | |
| |||||||
Chia ra: - Phòng học | 3 | 1 |
| 2 |
|
|
| |||||||
- Phòng khác | |
|
|
|
|
|
| |||||||
Số phòng làm mới, cải tạo | | x | x | x | | |
| |||||||
Chia ra: - Kiên cố | | x | x | x |
|
|
| |||||||
- Bán kiên cố | | x | x | x |
|
|
| |||||||
- Tạm | | x | x | x |
|
|
| |||||||
Mẫu giáo |
| |||||||||||||
Số phòng theo chức năng | 7 | 7 | | | | |
| |||||||
Chia ra: - Phòng học | 7 | 7 |
|
|
|
|
| |||||||
- Phòng khác | |
|
|
|
|
|
| |||||||
Số phòng làm mới, cải tạo | | x | x | x | | |
| |||||||
Chia ra: - Kiên cố | | x | x | x |
|
|
| |||||||
- Bán kiên cố | | x | x | x |
|
|
| |||||||
- Tạm | | x | x | x |
|
|
| |||||||
|
| |||||||||||||
B. Khối phục vụ học tập | Số lượng | Chia ra | Trong đó |
| ||||||||||
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | Làm mới | Cải tạo |
| |||||||||
Số phòng theo chức năng | | | | | | |
| |||||||
Chia ra: - Phòng giáo dục thể chất | |
|
|
|
|
|
| |||||||
- Phòng đa chức năng (nghệ thuật) | |
|
|
|
|
|
| |||||||
- Phòng khác | |
|
|
|
|
|
| |||||||
| ||||||||||||||
C. Khối phòng tổ chức ăn | Số lượng | Chia ra | Trong đó |
| ||||||||||
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | Làm mới | Cải tạo |
| |||||||||
Số phòng theo chức năng | 6 | 6 | | | | |
| |||||||
Chia ra: - Nhà bếp | |
|
|
|
|
|
| |||||||
- Nhà kho | 6 | 6 |
|
|
|
|
| |||||||
- Phòng khác | |
|
|
|
|
|
| |||||||
| ||||||||||||||
D. Khối phòng hành chính quản trị | Số lượng | Chia ra | Trong đó |
| ||||||||||
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | Làm mới | Cải tạo |
| |||||||||
Số phòng theo chức năng | | | | | | |
| |||||||
Chia ra: - Phòng Hiệu trưởng | |
|
|
|
|
|
| |||||||
- Phòng Phó hiệu trưởng | |
|
|
|
|
|
| |||||||
- Văn phòng trường | |
|
|
|
|
|
| |||||||
- Phòng họp | |
|
|
|
|
|
| |||||||
- Phòng hành chính quản trị | |
|
|
|
|
|
| |||||||
- Phòng y tế | |
|
|
|
|
|
| |||||||
- Phòng bảo vệ | |
|
|
|
|
|
| |||||||
- Nhà công vụ giáo viên | |
|
|
|
|
|
| |||||||
- Phòng nhân viên | |
|
|
|
|
|
| |||||||
- Phòng khác | |
|
|
|
|
|
| |||||||
| ||||||||||||||
E. Khối công trình công cộng | Số lượng | Chia ra | Trong đó |
| ||||||||||
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | Làm mới | Cải tạo |
| |||||||||
Số phòng theo chức năng | | | | | | |
| |||||||
Chia ra: - Nhà xe giáo viên | |
|
|
|
|
|
| |||||||
- Phòng khác | |
|
|
|
|
|
| |||||||
| ||||||||||||||
Cơ sở vật chất khác | Số lượng |
| ||||||||||||
Số phòng học nhờ |
|
|
|
| ||||||||||
Số phòng học 3 ca |
|
|
|
| ||||||||||
Diện tích đất (m2) | | | | |
| |||||||||
Tổng diện tích đất |
|
| 8937 |
| ||||||||||
Trong đó: Diện tích đất được cấp |
|
| 8937 |
| ||||||||||
Diện tích đất đi thuê |
|
|
|
| ||||||||||
Diện tích đất sân chơi |
|
| 430 |
| ||||||||||
Tổng diện tích một số loại phòng (m2) |
| |||||||||||||
Tổng số | 363 |
| ||||||||||||
Chia ra: Diện tích phòng học | 363 |
| ||||||||||||
Trong TS: Diện tích phòng ngủ | 88 |
| ||||||||||||
Diện tích bếp ăn |
|
| ||||||||||||
Diện tích phòng đa chức năng |
|
| ||||||||||||
Diện tích phòng giáo dục thể chất |
|
| ||||||||||||
Thiết bị dạy học tối thiểu (ĐVT: bộ) | Bộ đầy đủ | Bộ chưa đầy đủ |
| |||||||||||
Tổng số | 4 | 6 |
| |||||||||||
Chia ra:- Nhà trẻ | | 3 |
| |||||||||||
- Mẫu giáo | 4 | 3 |
| |||||||||||
Thiết bị phục vụ giảng dạy |
| |||||||||||||
Tổng số máy vi tính đang được sử dụng | 4 |
| ||||||||||||
Chia ra: - Máy vi tính phục vụ học tập | 1 |
| ||||||||||||
- Máy vi tính phục vụ quản lý | 3 |
| ||||||||||||
Trong đó: Máy vi tính đang sử dụng được nối Internet | 2 |
| ||||||||||||
Số máy in |
|
| ||||||||||||
Số thiết bị nghe nhìn |
| |||||||||||||
Trong đó: - Ti vi | 1 |
| ||||||||||||
- Nhạc cụ |
|
| ||||||||||||
- Cát xét |
|
| ||||||||||||
- Đầu Video |
|
| ||||||||||||
- Đầu đĩa |
|
| ||||||||||||
- Máy chiếu OverHead |
|
| ||||||||||||
- Máy chiếu Projector |
|
| ||||||||||||
- Máy chiếu vật thể |
|
| ||||||||||||
- Thiết bị khác |
|
| ||||||||||||
| ||||||||||||||
Loại nhà vệ sinh | Số lượng (nhà) |
| ||||||||||||
Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh |
| ||||||||||||
Chung | Nam/Nữ |
| ||||||||||||
Đạt chuẩn vệ sinh (*) |
|
| 8 |
| ||||||||||
Chưa đạt chuẩn vệ sinh |
|
|
|
| ||||||||||
Không có |
|
|
|
| ||||||||||
| ||||||||||||||
|
|
|
|
|
| |||||||||
|
|
|
|
|
| |||||||||
|
|
|
|
|
| |||||||||
|
|
|
|
|
| |||||||||
|
|
|
|
|
| |||||||||
|
|
|
|
|
| |||||||||
|
|
|
|
|
| |||||||||
|
|
|
|
|
| |||||||||
|
|
|
|
|
| |||||||||
(*) Nhà tiêu hai ngăn ủ phân tại chỗ, nhà tiêu chìm có ống thông hơi, nhà tiêu thấm dội nước, nhà tiêu tự hoại | ||||||||||||||
|
|
|
|
| ||||||||||