Công khai chất lượng năm học 2014-2015
THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG NĂM HỌC 2014 – 2015 Xếp loại Thời gian ĐG | TS học sinh | Theo dõi sức khỏe trên biểu đồ | Đánh giá 5 lĩnh vực giáo dục | Ghi chú | PT Bình thường | SDD nhẹ cân | SDD thấp còi | Đạt | Chưa đạt | SL | % | SL | % | SL | % | SL | % | SL | % | KS đầu năm | 288 | 278 | 96.5 | 4 | 1.4 | 6 | 2.1 | 196 | 68.1 | 38 | 31.9 | | Học kỳ 1 | 288 | 278 | 96.5 | 4 | 1.4 | 6 | 2.1 | 250 | 86.8 | 38 | 13.2 | | CL cuối năm | | | | | | | | | | | | | |